|
Phục vụ ăn uống 20
Mã số: 8368
|
|
Điều hành sân bay 5
Mã số: 8329
|
|
Quản lý tiệm tóc 3
Mã số: 8283
|
|
|
Quản lý khách sạn 5
Mã số: 8272
|
|
Quản lý tiệm rửa xe
Mã số: 8247
|
|
Quản lý tiệm hoa tươi 3
Mã số: 8214
|
|
|
Phục vụ ăn uống 19
Mã số: 8194
|
|
Quản lý tiệm hoa tươi 2
Mã số: 8193
|
|
Phục vụ ăn uống 18
Mã số: 8140
|
|
|
Quản lý tiệm bánh 23
Mã số: 8113
|
|
Quản lý tiệm bắp rang 3
Mã số: 8102
|
|
Quản lý tiệm tóc 2
Mã số: 8085
|
|
|
Quản lý tiệm spa 8
Mã số: 8067
|
|
Pha chế thức uống
Mã số: 8055
|
|
Quản lý tiệm bánh 22
Mã số: 8038
|
|
|
Quản lý khu kinh doanh 4
Mã số: 8029
|
|
Quản lý tiệm bánh 21
Mã số: 8016
|
|
Quản lý tiệm bánh 20
Mã số: 7927
|
|
|
Quản lý tiệm giặt ủi 2
Mã số: 7915
|
|
Quản lý tiệm spa 7
Mã số: 7904
|
|
Quản lý công viên đại dương
Mã số: 7771
|
|